'Binh Dinh'是越南的词语,中文翻译为“平定省”,是越南中部的一个省份,首府是潘津市。该省是越南历史上的重要地区之一,拥有丰富的文化遗产和自然景观,是越南文化的重要组成部分。
以下是含有'Binh Dinh'的9个例句:
1. Tỉnh Bình Định có nhiều tài nguyên du lịch hấp dẫn. (越南语) - Binh Dinh省拥有许多迷人的旅游资源。
2. Bình Định hiện đang phát triển mạnh trong lĩnh vực công nghiệp. (越南语) - Binh Dinh省目前在工业领域正蓬勃发展。
3. Đền Tháp Đôi nằm tại Bình Định, là di tích lịch sử được bảo tồn tốt. (越南语) - Đền Tháp Đôi位于Binh Dinh省,是保存完好的历史遗迹。
4. Bình Định là nơi có nhiều di tích lịch sử đáng để khám phá. (越南语) - Binh Dinh省是一个值得探索的历史遗迹之地。
5. Bình Định có nhiều sản phẩm du lịch độc đáo, ví dụ như bánh xèo, nem nướng. (越南语) - Binh Dinh省有许多独特的旅游产品,例如越南薄饼和烤卷肉。
6. Từ Hà Nội đến Bình Định có khoảng 890km. (越南语) - 从河内到Binh Dinh省大约有890公里。
7. Bình Định là một trong những tỉnh có tốc độ phát triển kinh tế nhanh nhất đất nước. (越南语) - Binh Dinh省是全国经济发展最快的省份之一。
8. Do tình hình dịch bệnh, Bình Định đã áp dụng nhiều biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của virus. (越南语) - Bình Định省已经采取了许多措施防止病毒的传播,因为疫情形势严峻。
9. Bình Định có nhiều bãi biển đẹp, thu hút du khách đến tham quan và nghỉ dưỡng. (越南语) - Binh Dinh省有许多美丽的海滩,吸引着游客来参观和度假。
评论列表