Nguyen是什么意思 Nguyen的读音、翻译、用法

Nguyen是什么意思 Nguyen的读音、翻译、用法

'Nguyen'是越南语中的一个姓氏,常见的翻译是“阮”。在越南,Nguyen是最常见的姓氏之一,约占越南人口的40%。

以下是9个含有“Nguyen”的越南语例句及其中文翻译:

1. Nguyễn Văn A rất giỏi tiếng Anh. (Nguyen Van A很擅长英语。)

2. Nguyễn Thị B là cô gái đẹp nhất trường. (Nguyen Thi B是学校最美的女孩。)

3. Nguyễn Minh là giám đốc của công ty. (Nguyen Minh是公司的总经理。)

4. Chị Nguyễn đang đi du lịch ở Châu Âu. (Nguyen女士正在欧洲旅游。)

5. Anh Nguyễn chơi rất giỏi bóng đá. (Nguyen先生很擅长踢足球。)

6. Nguyễn Tuấn Anh là một nghệ sĩ tài năng. (Nguyen Tuan Anh是一位才华横溢的艺术家。)

7. Nguyễn Hoài Nam đang học viết văn. (Nguyen Hoai Nam正在学习写作。)

8. Mẹ tôi tên là Nguyễn Thị Mai. (我的母亲叫Nguyen Thi Mai。)

9. Nguyễn Thị Huyền đang làm việc tại một công ty nước ngoài. (Nguyen Thi Huyen正在一家外资公司工作。)



  • 声明:未经允许不得转载
上一篇: pectase是什么意思 pectase的读音、翻译、用法
下一篇: ame是什么意思 ame的读音、翻译、用法