'Duy Tan'是越南的词语,中文翻译为“独立”。
这个词语可以用来形容独立自主,不受控制或监督的状态,也可以用来表达对自由和民主的追求。
以下是9个含有‘Duy Tan’的例句:
1. Duy Tan医院为疫情期间的患者提供了免费医疗。(越南语:Bệnh viện Duy Tân cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho các bệnh nhân trong thời kỳ dịch bệnh.)
2. 近年来,越南年轻人越来越追求Duy Tan,他们不再满足于被动接受知识和封闭的思想。(越南语:Gần đây, giới trẻ Việt Nam ngày càng khát khao độc lập, họ không còn mãn nhãn với việc chỉ nhận thông tin và suy nghĩ đóng kín.)
3. 这个国家的繁荣离不开Duy Tan的经济和政治稳定。(越南语:Sự phát triển của đất nước này không thể thiếu được sự ổn định kinh tế và chính trị Duy Tân.)
4. 在Duy Tan的领导下,越南实现了经济的快速发展。(越南语:Dưới sự lãnh đạo của Duy Tân, Việt Nam đã đạt được sự phát triển kinh tế nhanh chóng.)
5. 越南政府一直在努力促进Duy Tan的文化和社会进步。(越南语:Chính phủ Việt Nam luôn nỗ lực thúc đẩy sự tiến bộ văn hóa và xã hội Duy Tân.)
6. 为了实现Duy Tan的目标,越南政府采取了一系列措施来改善国家的经济和社会发展。(越南语:Để đạt được mục tiêu độc lập, Việt Nam đã áp dụng một số biện pháp nhằm cải thiện sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.)
7. Duy Tan的思想引领着越南社会的发展方向。(越南语:Tư tưởng Duy Tân đang dẫn dắt hướng phát triển của xã hội Việt Nam.)
8. 在Duy Tan的时代,越南的文化和艺术开始繁荣发展。(越南语:Trong thời đại của Duy Tân, văn hóa và nghệ thuật của Việt Nam bắt đầu phát triển mạnh mẽ.)
9. 越南人民应该团结起来,共同为实现Duy Tan而努力。(越南语:Nhân dân Việt Nam cần đoàn kết lại với nhau để cùng nhau nỗ lực để đạt được độc lập.)
评论列表