Quang Tri是什么意思 Quang Tri的读音、翻译、用法

Quang Tri是什么意思 Quang Tri的读音、翻译、用法

答:'Quang Tri'并不是一个语言,而是越南的一个省份名称。它位于越南中部,曾经是越南战争中南北越分界线的一部分。

常见翻译:Quang Tri(越南语)

用法:主要用于指代越南中部的一个省份。

含有'Quang Tri'的例句:

1. Tôi đang sống ở Quảng Trị. (我现在住在广治省。)

Translation: I am living in Quang Tri.

2. Quảng Trị là một trong những tỉnh lịch sử nhất ở Việt Nam. (广治是越南历史最悠久的省份之一。)

Translation: Quang Tri is one of the most historical provinces in Vietnam.

3. Tôi đã từng đến thăm miền Trung và thấy Quảng Trị rất đẹp. (我曾经去过中部地区,觉得广治很漂亮。)

Translation: I have visited the Central region and found Quang Tri very beautiful.

4. Quảng Trị có nhiều di sản văn hóa đặc sắc. (广治拥有许多独特的文化遗产。)

Translation: Quang Tri has many unique cultural heritages.

5. Nông sản chủ yếu của Quảng Trị là lúa, ngô và tiêu. (广治的主要农产品是稻米、玉米和黑胡椒。)

Translation: The main agricultural products of Quang Tri are rice, corn and black pepper.

6. Tôi thích ẩm thực của Quảng Trị vì nó rất đậm đà và ngon miệng. (我喜欢广治的美食,因为它浓郁美味。)

Translation: I like the cuisine of Quang Tri because it is rich and delicious.

7. Quảng Trị có nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn như Khe Sanh Combat Base và Cầu Hương. (广治有许多有趣的旅游景点,如Khe Sanh Combat Base和Cầu Hương。)

Translation: Quang Tri has many attractive tourist attractions such as Khe Sanh Combat Base and Hương Bridge.

8. Tôi đã học tiếng Việt tại Trường Cao đẳng Giáo dục Quảng Trị. (我在广治师范学院学习了越南语。)

Translation: I studied Vietnamese at Quang Tri College of Education.

9. Quảng Trị là nơi có nhiều bãi biển đẹp và tuyệt vời. (广治是一个拥有许多美丽海滩的地方。)

Translation: Quang Tri is a place with many beautiful and amazing beaches.



  • 声明:未经允许不得转载
上一篇: Arecastrum是什么意思 Arecastrum的读音、翻译、用法
下一篇: Tilapia是什么意思 Tilapia的读音、翻译、用法