'Tuyen Quang'是越南语,中文翻译为“峯光”。它是越南北部省份的一个城市,也是该省的省会。其名字来源于越南历史上的一位名将。
以下是含有'Tuyen Quang'的9个例句:
1. Tuyen Quang 是一个美丽的省份,以其许多山脉和瀑布而闻名。(越南语:Tuyên Quang là một tỉnh đẹp với nhiều dãy núi và thác nước nổi tiếng)
2. 我们打算下周去 Tuyen Quang 游玩,希望能看到一些美景。(越南语:Chúng tôi dự định sẽ đi du lịch Tuyên Quang vào tuần tới, hy vọng sẽ thấy được những cảnh đẹp)
3. Tuyen Quang 是越南历史上一位著名的将军。(越南语:Tuyên Quang là một tướng quân nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam)
4. Tuyen Quang 省份的文化遗产丰富多彩。(越南语:Di sản văn hóa của tỉnh Tuyên Quang rất đa dạng và phong phú)
5. Tuyen Quang 市中心有一些不错的餐厅可以品尝当地美食。(越南语:Trung tâm TP Tuyên Quang có một số nhà hàng tốt để thưởng thức ẩm thực địa phương)
6. 我们必须经过 Tuyen Quang 省份才能到达目的地。(越南语:Chúng ta phải đi qua tỉnh Tuyên Quang để đến được đích)
7. Tuyen Quang 的天气xx年四季宜人。(越南语:Thời tiết ở Tuyên Quang rất dễ chịu quanh năm)
8. Tuyen Quang 省份有很多野生动物和珍稀植物。(越南语:Tỉnh Tuyên Quang có nhiều động vật hoang dã và thực vật quý hiếm)
9. Tuyen Quang 的居民非常友好和热情。(越南语:Cư dân của Tuyên Quang rất thân thiện và nhiệt tình)
评论列表