'vao'不是一个国家的语言,它可能是某个国家或地区的方言或口语。根据语境不同,它可以有不同的翻译,比如“进入”、“穿过”、“通过”等。在某些语境中,'vao'可能是一个介词或副词,表示方向或进行方式等。以下是九个含有'vao'的例句:
1. Tôi vao phòng. (我走进房间。)
2. Tàu chạy vao hầm. (火车开进了隧道。)
3. Anh ta bơi vao hồ. (他跳进了湖里。)
4. Tôi đang vao trang web của công ty. (我正在访问该公司的网站。)
5. Chúng tôi phải vao cây rừng để tìm kiếm con đường. (我们必须穿过森林找到路。)
6. Cô ấy vao nhà bếp để chuẩn bị bữa sáng. (她走进厨房准备早餐。)
7. Xe buýt vao ga trong giờ cao điểm. (公交车在高峰期到站。)
8. Đường này vao đồi rất dốc. (这条路上山很陡。)
9. Họ vao cuộc tranh luận về vấn đề này. (他们就这个问题进行了辩论。)
评论列表