'Vung Tau'是越南语,翻译成中文是“涌珠”,是越南境内的一个城市和港口,位于越南东南部,面向南中国海。它是越南的一个著名旅游胜地和海岸城市,以其美丽的海滩和丰富的历史文化遗产而闻名。
以下是9个含有‘Vung Tau’的例句:
1. Tôi đã đi du lịch Vung Tau cùng gia đình vào tháng trước. (我上个月和家人一起去了涌珠旅游。)
(我 went on a family vacation to Vung Tau last month.)
2. Vung Tau là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Việt Nam. (涌珠是越南最著名的旅游景点之一。)
(Vung Tau is one of the most famous tourist destinations in Vietnam.)
3. Tôi rất thích tắm biển ở Vung Tau. (我很喜欢在涌珠游泳。)
(I love swimming in Vung Tau.)
4. Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu là một trong những tỉnh có nền kinh tế phát triển nhất ở miền Nam Việt Nam. (Bà Rịa-Vũng Tàu省是越南南部最发达的省份之一。)
(The province of Ba Ria-Vung Tau is one of the most developed provinces in southern Vietnam.)
5. Tôi đã thưởng thức nhiều món ăn ngon ở Vung Tau. (我在涌珠尝了很多好吃的食物。)
(I have enjoyed many delicious foods in Vung Tau.)
6. Vùng biển Vung Tau rất đẹp vào mùa hè. (涌珠海岸在夏天非常美丽。)
(The coastline of Vung Tau is very beautiful in the summer.)
7. Tôi đã mua một chiếc quần áo mới ở chợ đêm tại Vung Tau. (我在涌珠的夜市上买了一件新衣服。)
(I bought a new piece of clothing at the night market in Vung Tau.)
8. Chùa Niet Ban Tinh Xa ở Vung Tau được xây dựng từ những năm 1960. (Niet Ban Tinh Xa寺庙在涌珠建于xx年代。)
(The Niet Ban Tinh Xa temple in Vung Tau was built in the 1960s.)
9. Tôi muốn ghé thăm Bệnh viện Phụ Sản Hồng Đức ở Vung Tau. (我想去涌珠的红德妇产科医院看看。)
(I want to visit the Hong Duc Obstetrics and Gynecology Hospital in Vung Tau.)
评论列表