回答:
1. 'champa'是越南的语言。
2. 'champa'可以翻译为“占族语”。
3. 'champa'是越南南中部和南部的一种重要的历史遗留语言。它由印度支那半岛南部的占族人所讲。Champa人在9世纪至19世纪期间曾建立了一个独立的政治实体,这个实体包括了越南南部和柬埔寨。虽然现在越南的大多数占族人已经改讲越南语,但是在一些山区和偏远地区,占族人仍然使用这种语言。
4. 常见翻译:占族语、占语、占南语。
5. 用法:'champa'可以用来指代这种语言本身,也可以用来指代讲这种语言的人。
6. 例句:
- Tôi không hiểu tiếng Champa.(我不懂占语。)
- Ông ấy là người Champa.(他是占族人。)
- Champa là một trong những ngôn ngữ bản địa của Việt Nam.(占语是越南的一种本土语言。)
- Họ còn giữ được thông tin rất quý giá về lịch sử và văn hóa của dân tộc Champa.(他们仍然保存着有关占族人历史和文化的珍贵信息。)
- Tiếng Champa hiện đang gặp nguy hiểm bị mai một do không còn rất nhiều người sử dụng nó.(由于讲这种语言的人越来越少,占语正面临着消失的危险。)
- Champa từng là một đế chế độc lập trong lịch sử khu vực Đông Nam Á.(Champa曾经是东南亚地区的一个独立帝国。)
- Nhiều nghiên cứu cho thấy tiếng Champa có nhiều điểm tương đồng với tiếng Khmer.(许多研究表明,占语与高棉语有许多相似之处。)
- Những nét văn hoá đặc sắc của người Champa đã và đang còn góp phần vào sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.(占族人的独特文化已经并且仍然在为越南的文化多样性做出贡献。)
- Tôi muốn học tiếng Champa để tìm hiểu thêm về văn hóa của người ấy.(我想学习占语,以便更深入地了解他们的文化。)
评论列表