VUi这个词语来源于越南语,是一个口语词汇,通常用来表示惊奇、惊讶或表示某事很酷。
常见的翻译为“哇”、“哈哈”、“牛啊”等。它通常出现在互联网用语、青少年用语中。
以下是9个含有VUi的越南语例句及其中文翻译:
1. Vui quá! Tôi đã đạt được mục tiêu của mình rồi!(太棒了!我已经实现了自己的目标了!)
2. Cậu vừa làm được điều mà tôi không thể nào làm được. Vui quá đi!(你刚刚做到了我做不到的事情,太厉害了!)
3. Hôm nay trời quá nóng, ai cũng đang muốn tìm một nơi để trốn nắng. Vui quá!(今天天气太热了,每个人都在寻找一个避阳的地方,好开心!)
4. Nơi đây đẹp quá đi! Vui quá, tôi muốn ở đây cả đời!(这里真是太美了!我好开心,我想在这里生活一辈子!)
5. Cậu bèo quá! Vui quá!(你太可爱了!太好玩了!)
6. Hôm qua tôi đã chiến thắng trong trò chơi mà tôi chơi với bạn bè của tôi. Vui quá!(昨天我在与朋友玩的游戏中赢了,太开心了!)
7. Mùa hè này tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình. Vui quá đi!(今年夏天我和家人一起去旅游,太开心了!)
8. Nếu bạn gặp một người lạc quan như tôi, cuộc sống của bạn sẽ vui hơn rất nhiều.(如果你遇到像我这样乐观的人,你的生活会更加快乐。)
9. Tôi vui quá đi! Đây là lần đầu tiên tôi nhận được giải thưởng lớn như vậy!(我太开心了!这是我第一次获得这么大的奖励!)
评论列表