'Nha Trang'是越南语,可以翻译为“芽庄”。它是越南南部海岸线上著名的旅游城市,以其美丽的海滩和高品质的海滨度假村而闻名。
常见翻译:芽庄、霞庄、娜庄
用法:名词,可以直接用来指代这个城市。
例句:
1. Tôi muốn đi thăm Nha Trang vào mùa hè này. (我想在这个夏天去芽庄旅游。)
2. Nha Trang có những bãi biển đẹp nhất Việt Nam. (芽庄拥有越南最美丽的海滩。)
3. Nha Trang là nơi tuyệt vời để nghỉ dưỡng và thưởng thức hải sản tươi sống. (芽庄是一个完美的地方,可以放松,享受当地的新鲜海鲜。)
4. Đảo Hòn Tằm ở Nha Trang là nơi lý tưởng để thư giãn và thưởng ngoạn. (芽庄的Hòn Tằm岛是一个理想的放松和旅游之地。)
5. Nha Trang có nhiều nhà hàng phục vụ các món ăn ngon, đặc biệt là hải sản. (芽庄拥有许多可口的餐厅,尤其是海鲜餐厅。)
6. Không thể bỏ lỡ chuyến du thuyền ra đảo khi đến Nha Trang. (当你到芽庄时,不能错过出海游玩的机会。)
7. Nha Trang là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất ở Việt Nam. (芽庄是越南最受欢迎的旅游目的地之一。)
8. Các du khách từ khắp nơi đều đến Nha Trang để tận hưởng không khí tươi mát của biển. (游客们从各地前来芽庄,享受海边的新鲜空气。)
9. Chuyến đi tới Nha Trang của tôi là một kỷ niệm đáng nhớ trong đời. (我的芽庄之旅是我一生中难忘的回忆。)
评论列表