'JVN'是越南语,可以翻译为“越南语”。这个词语是越南语言中“Việt ngữ”(越语)的缩写,常用于书写和计算机编程领域。下面是一些含有这个词语的例句:
1. Tôi đang học tiếng JVN để hiểu thêm văn hóa Việt Nam.(我正在学习越南语,以更深入地了解越南文化。)
2. Hãy sử dụng JVN để tạo nên một ứng dụng tốt.(使用越南语来创建一个好的应用程序。)
3. Tôi muốn xem phim bằng tiếng JVN, để rèn luyện khả năng nghe hiểu của mình.(我想用越南语看电影,以提高我的听力。)
4. Tôi học JVN từ bắt đầu, nên tôi cần nhiều thời gian để đọc và viết.(我从头开始学习越南语,所以需要更多时间来阅读和写作。)
5. JVN là một ngôn ngữ phổ biến ở Đông Nam Á.(越南语是东南亚的一种流行语言。)
6. Nếu bạn muốn học JVN, bạn có thể tìm kiếm các khóa học trực tuyến.(如果你想学习越南语,你可以搜索在线课程。)
7. Bạn có thể sử dụng JVN để trò chuyện với bạn bè của mình.(你可以用越南语和你的朋友交谈。)
8. JVN được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật.(越南语被广泛用于科学和技术文献。)
9. Tôi rất thích hát nhạc JVN, và tôi cũng học lời bài hát bằng tiếng Việt.(我很喜欢唱越南歌,我也用越南语学习歌词。)
评论列表