'Nguyen Hue'是越南语。
翻译:'Nguyen Hue'可以翻译为“阮福”。
用法:'Nguyen Hue'可以是一个人名,也可以是一个地名,比如越南的“阮福广场”。
例句:
1. Nguyen Hue là người đàn ông rất kiên cường.(Nguyen Hue是一个非常坚强的人。)
2. Người ta thường đến khu phố Nguyen Hue để tận hưởng không khí giáng sinh.(人们通常会来Nguyen Hue区享受圣诞节的气氛。)
3. Người ta đã xây dựng tượng Khuynh Thành Nguyễn Huệ để tưởng nhớ vị anh hùng này.(人们建造了一座Khuynh Thành Nguyễn Huệ雕像来纪念这位英雄。)
4. Bảo tàng Nguyễn Huệ lưu giữ rất nhiều vật phẩm quý giá liên quan đến lịch sử và văn hóa của Việt Nam.(Nguyễn Huệ博物馆收藏了许多与越南历史和文化相关的贵重物品。)
5. Những người chơi trống kỹ thuật số đã thể hiện màn trình diễn đặc sắc trên Tuyến đường Nguyễn Huệ.(数字鼓玩家在Nguyễn Huệ大道上展示了精彩的表演。)
6. Nguyễn Huệ đã giành chiến thắng trước quân Minh trong trận Chi Lăng năm 1789.(Nguyễn Huệ在xx年的芝朗战役中打败了明军。)
7. Khu du lịch Sài Gòn by Night trải dài từ đường Nguyễn Huệ đến bến Bạch Đằng.(“Sài Gòn by Night”旅游区从Nguyễn Huệ大道延伸到Bạch Đằng码头。)
8. Nguyễn Huệ là người đồng sáng lập ra nhà nước Việt Nam đầu tiên.(Nguyễn Huệ是创立第一个越南国家的共同创始人之一。)
9. Nguyễn Huệ được mệnh danh là “Nam tiến vua” do ông đã dẫn dắt quân đội chiến thắng nhiều cuộc xung đột đánh dấu Việt Nam mở rộng lãnh thổ ra biển Nam.(Nguyễn Huệ被誉为“南进之王”,因为他领导军队在许多冲突中获胜,标志着越南向南扩张。)
评论列表