'Vung Tau'是越南语。它是越南南部的一个海滨城市,也是越南重要的石油工业中心。这个词语的发音为“望茶”(wàng chá)。
以下是9个含有'Vung Tau'的例句:
1. Tôi đang ở Vung Tau để thăm người thân. (我来越南的望茶探望亲戚。)
2. Vung Tau có bãi biển đẹp và nước biển trong, rất thu hút khách du lịch. (望茶有美丽的海滩和清澈的海水,非常吸引游客。)
3. Tàu chở hàng đến từ Vung Tau đã cập cảng. (来自望茶的货船已经到港了。)
4. Nhà máy dầu Vung Tau là một trong những nhà máy quan trọng nhất của Việt Nam. (望茶石油厂是越南最重要的工厂之一。)
5. Du khách thường ghé thăm đền thờ Thần Tài ở Vung Tau. (游客经常会去拜访望茶的财神庙。)
6. Tôi đến Vung Tau vào mùa hè và thấy rất nóng. (我在夏天来望茶,感觉非常热。)
7. Trong dịp nghỉ Lễ Quốc Khánh, Vung Tau rất đông khách du lịch. (国庆节期间,望茶的游客非常多。)
8. Vung Tau có nhiều nhà hàng phục vụ các món hải sản tươi ngon. (望茶有许多餐厅供应新鲜美味的海鲜。)
9. Tôi đã đến Vung Tau lần đầu tiên và rất thích nơi này. (我第一次来望茶,非常喜欢这个地方。)
评论列表