'acento tonal'是越南语的词语,中文翻译为“声调”。
'acento tonal'是指在越南语中,每个单词都有一个固定的声调,并且声调的不同会导致单词含义的不同。越南语中共有6个声调,包括平声、上声、去声、入声、问号声和急降声。在越南语中,声调是非常重要的一部分,学会正确的发音和使用声调是学习越南语的重要基础。
以下是9个含有'acento tonal'的例句:
1. Tôi muốn mua một con mèo - 我想买一只猫(muốn和mèo都是降调)
2. Mẹ tôi là người Việt Nam - 我的母亲是越南人(Mẹ是升调)
3. Tôi đang học tiếng Việt - 我正在学习越南语(học是升调)
4. Bạn có thể cho tôi địa chỉ của nhà hàng này không? - 你可以告诉我这个餐馆的地址吗?(của和hàng都是降调)
5. Tôi đang cần một cái bàn - 我需要一张桌子(cần是平调)
6. Cô ấy hát rất hay - 她唱得非常好(rất和hay都是平调)
7. Anh ta đã mua một chiếc xe - 他买了一辆车(đã和xe都是降调)
8. Đây là quyển sách của tôi - 这是我的书(quyển是升调)
9. Em yêu anh - 我爱你(yêu是升调)
评论列表