'Cao Bang'是越南的词语,中文意思是“高平原”。Cao Bang位于越南的北部,是一个景色壮观的地方,有着独特的自然风光和丰富的文化遗产。
例句:
1. Hãy khám phá vùng đất đẹp Cao Bằng. (越南语:探索美丽的高平原地区。)
2. Cao Bằng có nhiều địa danh lịch sử, văn hóa hấp dẫn. (越南语:高平原有许多引人入胜的历史文化名胜。)
3. Ngôi chùa Linh Thông ở Cao Bằng rất đẹp. (越南语:高平原的Linh Thông寺庙非常漂亮。)
4. Cao Bằng có nhiều món ăn ngon. (越南语:高平原有许多美食。)
5. Thác Bản Giốc ở Cao Bằng là một điểm đến yêu thích của du khách. (越南语:Bản Giốc瀑布在高平原是游客最喜欢的景点之一。)
6. Cao Bằng nổi tiếng với các loại mì tôm đặc sản. (越南语:高平原以特色虾面著名。)
7. Bản Cái, Cao Bằng là một ngôi làng cổ kính và đẹp như tranh. (越南语:Bản Cái是一个古老而美丽的村庄,就像画一样。)
8. Cao Bằng có nhiều dân tộc thiểu số và văn hóa đa dạng. (越南语:高平原有许多少数民族和多样的文化。)
9. Lễ hội Đền Gióng ở Cao Bằng được tổ chức vào tháng 5 âm lịch. (越南语:Đền Gióng节在阴历xx月份在高平原举行。)
评论列表