Cao Dai是越南语,翻译为“高台教”。这是一种信仰系统,创立于xx年,融合了多种不同宗教的元素,包括佛教、道教、基督教、伊斯兰教等。Cao Dai认为世界上的宗教都有其正面和负面,其目的是发挥宗教的正面作用,减少负面影响。
以下是9个含有Cao Dai的例句:
1. Cao Dai在越南是一种宗教信仰系统。(Cao Dai là một hệ thống tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam.)
2. Cao Dai主张人们有责任经常关注自己的思想和行为。(Cao Dai khuyến khích mọi người chịu trách nhiệm theo dõi suy nghĩ và hành động của mình thường xuyên.)
3. Cao Dai信徒拥有自己的圣经和祈祷集。(Phật giáo Cao Đài có đạo luật và tập lễ riêng.)
4. Cao Dai的标志是一只眼睛,象征着神的智慧和洞察力。(Biểu tượng của Cao Đài là một con mắt tượng trưng cho trí tuệ và cái nhìn sâu xa của Chúa.)
5. Cao Dai信徒相信,人死后灵魂还会继续存在。(Người theo Cao Đài tin rằng linh hồn sẽ tiếp tục tồn tại sau khi chết.)
6. Cao Dai信徒经常进行祈祷仪式,以祈求健康、幸福和世界和平。(Người theo Cao Đài thường tổ chức các nghi lễ cầu nguyện để mong muốn sức khỏe, hạnh phúc và hòa bình thế giới.)
7. 几乎所有的Cao Dai信徒都来自越南南部。(Hầu hết người theo Cao Đài đều đến từ miền Nam Việt Nam.)
8. Cao Dai认为宗教的核心是爱和仁慈。(Cao Đài cho rằng trái tim tôn giáo là tình yêu và lòng nhân ái.)
9. Cao Dai信徒认为通过修行和祈祷,可以获得心灵的宁静和平衡。(Người theo Cao Đài tin rằng thông qua tu hành và cầu nguyện, có thể đạt được sự bình an và cân bằng tinh thần.)
评论列表