VCN是越南语中的缩写,全称为Vietnam Customs Number,翻译为越南海关编号。它是越南海关为了管理进出口货物而设立的一个系统,每个订单都会被分配一个独一无二的VCN编号,以便跟踪和管理货物。
以下是含有VCN的9个越南语例句及其中文翻译:
1. Với VCN này, chúng tôi có thể kiểm tra được toàn bộ thông tin hàng hoá của bạn. (使用VCN,我们可以检查到您的所有货物信息。)
With this VCN, we can check all the information about your goods.
2. Vui lòng cung cấp cho chúng tôi VCN của đơn hàng của bạn để chúng tôi có thể kiểm tra tình trạng giao hàng của bạn. (请提供您订单的VCN,以便我们可以检查您的交货状态。)
Please provide us with the VCN of your order so that we can check your delivery status.
3. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn VCN khi đơn hàng của bạn được xác nhận. (我们将在确认您的订单后为您提供VCN。)
We will provide you with the VCN when your order is confirmed.
4. Tôi không tìm thấy VCN của mình, làm thế nào để tôi có thể kiểm tra tình trạng đơn hàng của mình? (我找不到我的VCN,我该如何检查我的订单状态呢?)
I cannot find my VCN, how can I check my order status?
5. Để tránh nhầm lẫn, xin vui lòng kiểm tra kĩ VCN trước khi gửi hàng. (为了避免混淆,请在发货前仔细检查VCN。)
To avoid confusion, please check the VCN carefully before shipping.
6. VCN là một phần quan trọng của quá trình nhập xuất khẩu hàng hóa. (VCN是进出口货物过程中的重要部分。)
VCN is an important part of the import and export process.
7. Bạn có thể tìm thấy VCN của mình trên biên bản giao hàng hoặc hóa đơn. (您可以在交货清单或发票上找到您的VCN。)
You can find your VCN on the delivery note or invoice.
8. Chúng tôi sẽ tiếp nhận đơn hàng của bạn sau khi bạn cung cấp cho chúng tôi VCN. (我们将在您提供VCN后接受您的订单。)
We will accept your order after you provide us with the VCN.
9. Nếu bạn không có VCN hoặc không chắc chắn liệu VCN của mình có chính xác hay không, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. (如果您没有VCN或不确定您的VCN是否准确,请联系我们以获得帮助。)
If you do not have a VCN or are unsure if your VCN is correct, please contact us for assistance.
评论列表