FPT是越南的词语,可翻译为“越南技术公司”。FPT是一家以技术为核心的综合性企业,业务包括软件开发、电子产品制造、通信网络建设等。FPT在越南市场拥有较高知名度,也是越南出口软件的主要公司之一。
以下是9个含有FPT的例句:
1. FPT是越南最大的软件开发公司之一。
FPT là một trong những công ty phát triển phần mềm lớn nhất ở Việt Nam.
2. 我的朋友在FPT工作。
Bạn của tôi làm việc tại FPT.
3. FPT的生产线配备了最先进的设备。
Các dây chuyền sản xuất của FPT được trang bị các thiết bị tiên tiến nhất.
4. FPT正在开发一款新型智能手机。
FPT đang phát triển một chiếc điện thoại thông minh mới.
5. FPT的员工人数已经超过一万人。
Số lượng nhân viên của FPT đã vượt qua con số 10.000.
6. FPT的产品远销国外。
Sản phẩm của FPT được xuất khẩu đi nước ngoài.
7. FPT在越南的ICT领域具有很高的领导地位。
FPT có vị thế lãnh đạo cao trong lĩnh vực ICT ở Việt Nam.
8. FPT的创始人是一位优秀的企业家。
Người sáng lập của FPT là một doanh nhân xuất sắc.
9. FPT的技术实力受到国际认可。
Năng lực kỹ thuật của FPT được công nhận trên toàn thế giới.
评论列表