'Van Cao'这个词语来自越南语,是一个人名,著名的越南作曲家、歌曲家和诗人。他的作品风格简朴、朴实、感人,被广大越南民众所喜爱。常见翻译有“文高”、“范高”,也有直接使用越南文名字“Văn Cao”的。以下是9个含有'Van Cao'这个词语的例句:
1. Van Cao là một nhà soạn nhạc, nhà thơ và tác giả bài hát nổi tiếng ở Việt Nam.
(Van Cao是越南著名的作曲家、诗人和歌曲家。)
2. Bài hát Ru Ta Ngậm Ngùi của Van Cao rất được người Việt yêu thích.
(越南人喜爱Van Cao的歌曲Ru Ta Ngậm Ngùi。)
3. Van Cao đã viết nhiều bài thơ và sáng tác nhạc cho các vở kịch nổi tiếng ở Việt Nam.
(Van Cao为越南著名的剧目写诗并创作音乐。)
4. Thơ của Van Cao thường nói về tình yêu quê hương và tình yêu đất nước.
(Van Cao的诗常常谈论家乡之爱和祖国之爱。)
5. Tác phẩm của Van Cao được sử dụng như nhạc nền trong các bộ phim và chương trình truyền hình.
(Van Cao的作品被用作电影和电视节目的配乐。)
6. Những bài hát của Van Cao rất đặc trưng với âm nhạc dân tộc Việt Nam.
(Van Cao的歌曲具有越南民族音乐的特色。)
7. Cuộc đời của Van Cao được tưởng nhớ qua các sự kiện văn nghệ và triển lãm.
(Van Cao的生命通过艺术活动和展览被纪念。)
8. Van Cao đã được vinh danh là một trong những nghệ sĩ vĩ đại nhất của Việt Nam.
(Van Cao被赞誉为越南最伟大的艺术家之一。)
9. Nhạc phẩm của Van Cao đã được truyền cảm hứng và truyền cảm xúc cho nhiều thế hệ người Việt Nam.
(Van Cao的音乐作品给越南人民带来了灵感和感动。)
评论列表