'cong'是越南语中的一个词语,中文翻译是“葱”。在越南语中,这个词语也被用来形容某些颜色。
以下是含有'cong'的9个例句(越南语+中文翻译):
1. Bạn cho tôi thêm ít hành tây và hẹ cũng được, nhưng đừng cho tôi thêm một ít củ cải đường. (请加点洋葱和蒜叶,但不要加胡萝卜。)
2. Tôi đã cắt củ cải thành những miếng nhỏ và bỏ vào trong nồi lẩu. (我把胡萝卜切成小块,放入锅中。)
3. Tôi muốn mua một chút cà rốt và ít củ cải. (我想买一些胡萝卜和一些胡萝卜。)
4. Hôm nay tôi đã mua một bó rau thơm gồm cần tây, cần tây, và củ cải đường. (今天我买了一束香菜,芹菜和胡萝卜。)
5. Chúng tôi ăn mì và hành tây cùng với rau xanh. (我们吃的是葱和青菜的面条。)
6. Tôi cần đến một ít cần tây và củ cải đường để làm món salad. (我需要些芹菜和胡萝卜来做沙拉。)
7. Tôi đã hỏi bác sĩ nên ăn nhiều rau xanh như cải bó xôi, bắp cải và củ cải để giảm cân. (我问医生,应该多吃蔬菜,如西兰花,卷心菜和胡萝卜来减肥。)
8. Bữa trưa hôm nay tôi ăn một món chay với rau xanh và củ cải. (今天午饭我吃了一道素食,有蔬菜和胡萝卜。)
9. Cách tốt nhất để giữ gìn sức khỏe là ăn nhiều rau xanh và trái cây, như cải bó xôi, cà rốt, củ cải đường, táo và cam. (保持健康的最好方法是多吃蔬菜和水果,如西兰花,胡萝卜,胡萝卜,苹果和橙子。)
评论列表